|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hung dữ
 | sauvage; déchaîné; furibond; furieux; féroce | | |  | Tiếng kêu hung dữ | | | cri sauvage | | |  | Đứa trẻ hung dữ | | | enfant déchaîné | | |  | Cái nhìn hung dữ | | | regard furibond | | |  | Người điên hung dữ | | | fou furieux | | |  | Con hổ hung dữ | | | tigre féroce |
|
|
|
|